Hexylene glycol
Phân loại:
Thành phần khác
Mô tả:
Hexylene Glycol là gì?
Hexylene glycol, còn được gọi là 2-Methyl-2,4-pentanediol, là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm Glycol. Glycol là một loại rượu mà trong phân tử có hai nhóm Hydroxyl hay còn được gọi là Diol.
Hexylene glycol có trọng lượng phân tử nhỏ, là một chất lỏng hút ẩm trong suốt, có mùi thơm nhẹ, tốc độ bay hơi thấp và có thể trộn lẫn với nước.
Chất này là một thành phần được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm với chức năng như một chất hoạt động bề mặt, chất nhũ hóa và chất giảm độ nhớt nhằm cải thiện kết cấu của công thức sản phẩm. Với vai trò là một chất hoạt động bề mặt, Hexylene glycol giúp làm sạch và dưỡng ẩm cho da cũng như tạo hàng rào bảo vệ da, đồng thời làm mỏng công thức để cải thiện khả năng hấp thụ và cho phép các thành phần khác hoạt động tốt hơn. Đây cũng là một chất làm giảm độ nhớt giúp làm loãng các chế phẩm nặng và tạo ra một sản phẩm mỏng hơn, dễ dàn trải hơn.

Điều chế sản xuất
Hexylene glycol cũng có thể được sản xuất tổng hợp bằng cách ngưng tụ 2 phân tử Acetone để tạo ra rượu Diacetone và được hydro hóa thêm để tạo ra Hexylene glycol và sau cùng được tinh chế bằng chưng cất.
Cơ chế hoạt động
Khi Hexylene glycol liên kết với những vị trí khác nhau này, nước sẽ được loại bỏ và các tinh thể protein được ủ. Sự kết hợp của Hexylene glycol vào dung dịch cải thiện độ phân giải của nhiễu xạ tia X, làm cho cấu trúc protein dễ dàng được xác định. Ngoài ra, Hexylene glycol không phải là chất biến tính mạnh và do đó không làm thay đổi đáng kể cấu trúc của protein trong quá trình tinh thể học.
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
Ceteareth-12 là gì?
Ceteareth-12 là một hợp chất tổng hợp có chức năng như chất nhũ hóa và chất làm ướt trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Nhóm các thành phần ceteareth là các hợp chất tổng hợp được tổng hợp thông qua một quá trình được gọi là ethoxyl hóa, một phản ứng hóa học trong đó ethylene oxide được thêm vào chất nền.
Thành phần ceteareth, có hai chất nền: cetyl alcohol và stearyl alcohol, cả hai đều có nguồn gốc tự nhiên từ dầu dừa. Số liên kết với ceteareth- 12 cho biết số đơn vị etylen oxit lặp lại trung bình trong phân tử, trong trường hợp này là 12. Có tổng cộng 32 loại thành phần ceteareth khác nhau.
Điều chế sản xuất
Nhũ tương dầu trong nước được ổn định với chất nhũ hóa, không ion chuyển thành nhũ tương nước trong dầu, khi nhiệt độ tăng lên, các đặc tính ưa nước và ưa béo của chất nhũ hóa hỗn hợp vừa cân bằng.
Trong nhiệt độ nghịch pha, tiếp theo là làm lạnh nhanh tạo ra nhũ tương thể hiện kích thước giọt rất nhỏ và độ ổn rất lâu dài. Nhiệt độ nghịch pha được đo như một hàm của độ phân cực của dầu và nồng độ của chất nhũ hóa hỗn hợp.
Mối quan hệ giữa nhiệt độ nghịch pha, kích thước giọt và độ ổn định của nhũ tương đã được nghiên cứu. Ngoài ra, các chất tự tạo cơ thể như rượu cetostearyl hoặc monoglycerid đã được thêm vào các nhũ tương phân tán mịn, mỏng này để điều chỉnh độ đặc. Ảnh hưởng của các thành phần này đến nhiệt độ nghịch pha, kích thước giọt, giá trị năng suất và độ ổn định của nhũ tương đã được nghiên cứu.
Cơ chế hoạt động
Nhũ tương mỹ phẩm được điều chế bằng phương pháp nhiệt độ nghịch đảo pha (PIT). Bằng cách sử dụng các nguyên liệu thô điển hình như dầu phân cực, ví dụ decyl oleat, 2-octyl dodecanol hoặc isopropyl myristate, và chất nhũ hóa không ion. Ví dụ: Ceteareth-12 hoặc polyoxyetylen eicosyl/docosyl ete kết hợp với cetostearyl alcohol làm chất đồng nhũ hóa.
Acrylates Copolymer là gì?
Acrylates Copolymer là một loại polyme của chất đồng trùng hợp carboxyl hóa acrylic có trọng lượng phân tử cao. Thuộc hợp chất cao phân tử kỵ nước, Acrylates Copolymer thường được sử dụng với vai trò chống thấm trong mỹ phẩm. Acrylates Copolymer tồn tại ở dạng bột mịn, màu trắng, tan trong dầu.

Sự an toàn của Acrylates Copolymer có chứa monome axit acrylic đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR). Acrylates Copolymer là chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Cơ chế hoạt động của Acrylates Copolymer
Acrylates Copolymer có khả năng hấp thụ sự bài tiết của da, do vậy giảm bớt độ bóng của da và tạo ra bề mặt da được cải thiện cho việc trang điểm. Thành phần này cũng tạo cảm giác dễ chịu với các chất dùng trong mỹ phẩm và giúp giảm bớt bất kì cảm giác nhờn của sản phẩm mang lại.
Ascorbyl Tetraisopalmitate là gì?
Ascorbyl tetraisopalmitate (ATIP hoặc VC-IP có thương hiệu) là tetraester của axit ascorbic và axit isopalmitic. nó là một dẫn xuất vitamin C tan trong dầu, ổn định, đã được chứng minh lâm sàng, cung cấp khả năng hấp thụ qua da vượt trội và chuyển đổi hiệu quả thành vitamin C tự do trong da.
Thành phần đa chức năng này ức chế hoạt động của tyrosinase nội bào và tạo hắc tố để làm sáng, giảm tổn thương tế bào + DNA do tia UV gây ra, cung cấp chức năng chống oxy hóa mạnh và tăng cường tổng hợp collagen.Cấu trúc hóa học của Ascorbyl tetraisopalmitate có các cánh tay uốn cong tăng tính thấm qua da. Nó cho thấy hiệu quả ấn tượng ngay cả ở mức sử dụng thấp.
Ascorbyl Tetraisopalmitate là một dạng Vitamin C
Điều chế sản xuất Ascorbyl Tetraisopalmitate
Ascorbyl Tetraisopalmitate là dạng Vitamin C mới nhất, được tạo ra bằng cách trộn Vitamin C với Axit Isopalmitic.
Cơ chế hoạt động
Ascorbyl tetraisopalmitate là một dẫn xuất tan trong dầu, vì vậy nó thẩm thấu vào da nhanh hơn nhiều so với các dạng khác.
Giống như các dạng khác của Vitamin C, nó giúp ngăn ngừa lão hóa tế bào bằng cách ức chế liên kết chéo của collagen, quá trình oxy hóa protein và quá trình peroxy hóa lipid. Nó cũng hoạt động hiệp đồng với Vitamin E chống oxy hóa, và đã chứng minh sự ổn định và hấp thụ qua da vượt trội.
Không giống như axit L-Ascorbic, Ascorbyl Tetraisopalmitate sẽ không tẩy tế bào chết hoặc gây kích ứng da. Nó được dung nạp tốt bởi ngay cả những loại da nhạy cảm nhất. Ascorbyl tetraisopalmitate tồn tại trong tế bào da lâu hơn axit l-ascorbic từ bốn mươi đến tám mươi lần và sẽ có tác dụng gấp bốn lần.Cho phép hấp thụ qua da nhanh hơn các dạng khác của vitamin C3 — tế bào hấp thụ nồng độ ATIP gấp 10 lần so với axit l-ascorbic.
Isodecyl neopentanoate là gì?
Isodecyl neopentanoate là este của rượu decyl mạch nhánh và axit neopentanoic. Cồn decyl là cồn béo mạch thẳng với mười nguyên tử cacbon có thể được tạo ra từ axit decanoic, một loại axit béo tự nhiên được tìm thấy trong dầu dừa và dầu hạt cọ. Axit neopentanoic là một axit cacboxylic.

Thành phần Isodecyl neopentanoate được sử dụng chủ yếu trong kem chống nắng và chăm sóc da mặt. Tuy vậy không phải ai cũng biết đây là thành phần giúp bảo vệ làn da trước những tác hại từ môi trường bên ngoài. Đặc biệt là Isodecyl neopentanoate có khả năng chống lại tia cực tím.
Trong các công thức mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác Isodecyl neopentanoate cũng đóng vai trò như chất làm mềm, dưỡng da.
Điều chế sản xuất
Hoạt chất Isodecyl neopentanoate là este của rượu decyl mạch nhánh và axit neopentanoic. Cồn decyl là rượu béo mạch thẳng với mười nguyên tử cacbon có thể được tạo ra từ axit béo tự nhiên (decanoic) được tìm thấy trong dầu hạt cọ và dầu dừa. Axit neopentanoic là một axit cacboxylic.
Cơ chế hoạt động
Trong một số nghiên cứu về loại este làm mềm mỹ phẩm đã biết trong ống nghiệm để đánh giá các đặc tính hóa lý với hiệu suất cảm biến in vivo. Este làm mềm được khảo sát isodecyl neopentanoate. Este này đã được lựa chọn cho phạm vi trọng lượng phân tử rộng với các mạch alkyl cacbon phân nhánh và/hoặc mạch thẳng phân nhánh. Đối với đánh giá in vitro và in vivo, este được thử nghiệm như nguyên liệu tinh khiết và không được đưa vào công thức hoàn chỉnh.
Các đặc tính cảm quan trong công thức chăm sóc da được tạo ra chủ yếu bởi chất làm mềm, chất điều chỉnh lưu biến, chất nhũ hóa và chất giữ ẩm. Là thành phần của công thức mỹ phẩm, các este chất làm mềm hoạt động chủ yếu như chất dưỡng ẩm, chất làm dẻo và chất điều chỉnh xúc giác khi thoa lên da.
Trong nhũ tương chăm sóc da, chất làm mềm thường được sử dụng ở mức từ 3 – 20%w/w, đại diện cho thành phần chính thứ hai sau nước. Mức độ sử dụng này khác nhau tùy thuộc vào một số thông số bao gồm thành phần pha dầu, mức độ pha trộn chất nhũ hóa, khả năng tương thích giữa các thành phần, mong muốn sau khi cảm nhận và loại, mức độ sử dụng và độ hòa tan của bộ lọc UV trong este (đối với kem chống nắng).
Do đó, chất làm mềm da đóng một vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến cảm giác da của các công thức.
Dựa trên cấu trúc hóa học của chúng, chất làm mềm có thể được phân loại thành este, hydrocacbon, glyxerit, ete, rượu béo và các dẫn xuất silicone. Khi xây dựng công thức mỹ phẩm, việc nhà phát triển sản phẩm lựa chọn chất làm mềm phụ thuộc vào một số yếu tố quan trọng như cấu trúc hóa học, độ phân cực, trọng lượng phân tử, thuộc tính lan tỏa, độ nhớt, độ hòa tan, góc tiếp xúc và sức căng bề mặt.
Isopropyl Palmitate là gì?
Isopropyl Palmitate là một hợp chất được chiết xuất từ dầu cọ hay mỡ động vật. Isopropyl Palmitate không màu, không mùi và có khả năng làm mềm lan truyền nhanh.

Thành phần này có mặt trong các loại mỹ phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng ẩm, lăn khử mùi, nước hoa,… với vai trò là một chất làm đặc cho sản phẩm. Isopropyl Palmitate cũng có thể hoạt động như chất làm mịn giống silicon nên khi sử dụng da sẽ mềm mại và cảm giác lỗ chân lông được che phủ hơn.
Điều chế sản xuất Isopropyl Palmitate
Mặc dù có thể chiết xuất từ dầu cọ tự nhiên nhưng Isopropyl Palmitate trong mỹ phẩm hiện nay đều được điều chế từ phản ứng este hóa giữa metyl và rượu isopropyl. Đây là một hợp chất có thể tan trong dầu nhưng không tan trong nước.
Madecassoside là gì?
Madecassoside là hợp chất được sử dụng suốt trong nhiều thế kỷ từ xưa tới nay như là một liệu pháp thảo dược quý giá trong y học và trong chăm sóc da.Không có gì ngạc nhiên nếu bạn bắt gặp thành phần có chứa Madecassoside trong công thức nhiều loại mỹ phẩm như toner, serum, mặt nạ…

Madecassoside rất giàu axit amin, beta carotene, axit béo và có nguồn gốc thực vật nên rất lành tính. Chính vì thế, hợp chất này từ lâu rất được ưa chuộng sử dụng. Tất cả làn da bị mụn, làn da đang bị tổn thương sau khi điều trị và da nhạy cảm đều có thể sử dụng thành phần Madecassoside. Hợp chất này rất hiệu quả để trị mụn cũng như giúp gia tăng tối đa hiệu quả sử dụng vitamin C và kem chống nắng trong dưỡng da hằng ngày.
Với những làn da nhạy cảm, da dễ nổi mụn, khi trang điểm dùng các sản phẩm kem nền có chứa Madecassoside sẽ không những hạn chế được tình trạng gây bí da của lớp nền mà còn ngăn ngừa mụn khi dùng trang điểm nhiều.
Cơ chế hoạt động
Theo các nghiên cứu, Madecassoside có khả năng loại bỏ tế bào gây viêm có tên là Cytokine, đồng thời tăng sản xuất axit hyaluronic tự nhiên của da. Quá trình tái tạo các tầng biểu bì của da nhờ đó cũng được thúc đẩy, tình trạng mụn viêm nhanh chóng được làm dịu, lớp hàng rào bảo vệ da cũng được củng cố.

Madecassoside còn kích thích sự tổng hợp collagen I và III – 2 collagen tác động trực tiếp lên sự thay đổi của da, từ đó ngăn ngừa sự suy giảm collagen và loại bỏ các gốc tự do gây hại cho da.
Isohexadecane là gì?
Isohexadecane thuộc nhóm parafin hoặc ankan, là một hydrocacbon mạch nhánh có 16 nguyên tử cacbon. Isohexadecane tồn tại ở dạng chất lỏng trong suốt nhẹ nhàng và rất mịn, không màu lẫn không mùi.

Isohexadecane thường được sử dụng trong các sản phẩm kem nền, kem chống nắng, dưỡng môi, khử mùi, tẩy trang… với vai trò là dung môi và có khả năng giúp làn da được mịn đẹp (làm mềm). Kết hợp cùng silicone trong các sản phẩm trang điểm, Isohexadecane giúp mang lại cảm giác bóng khỏe, mướt mịn như nhung. Isohexadecane còn là thành phần loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa cũng như lớp trang điểm trên da rất hiệu quả.
Điều chế sản xuất
Isohexadecane là kết quả của quá trình kiềm hóa, kết hợp hóa học của hai phân tử hydrocarbon nhẹ để tạo thành một phân tử nặng hơn. Quá trình này liên quan đến phản ứng của buten với sự có mặt của chất xúc tác axit mạnh, chẳng hạn như axit sulfuric hoặc hydrofluoric. Sản phẩm cuối cùng là một isoparaffin đa chức năng nặng hơn, chính là Isohexadecane.
Isopropyl myristate (còn được gọi là dầu IPM, 1-Methylethyl tetradecanoate, Isopropyl tetradecanoate) là một hợp chất hữu cơ từ Isopropyl Alcohol và Acid Myristic (có nguồn gốc từ thực vật). Đặc tính của Isopropyl myristate là chất lỏng có độ sánh nhẹ, không màu, không tan trong nước nhưng có thể tan trong silicon và các hydrocacbon.
Isopropyl myristate chịu được độ pH rộng và có thể tương thích với hầu hết các chất hoạt động bề mặt, các chất làm sạch. Isopropyl myristate có độ nhớt rất thấp nên rất dễ bôi trơn cũng như dễ thẩm thấu vào da. Nó giúp cho các dưỡng chất trong sản phẩm có thể hấp thụ tốt vào da.

Được đánh giá là chất khá lành tính, Isopropyl myristate không gây ảnh hưởng cho sức khỏe người sử dụng. Tuy nhiên, theo khuyến cáo từ các chuyên gia, nên dùng Isopropyl myristate với tỷ lệ trong khoảng từ 1 – 20% để phát huy tối đa công dụng cũng như không gây ra bất kỳ tác dụng phụ nào, chẳng hạn như tình trạng kích ứng da, da nổi mẩn đỏ, dị ứng, nổi mụn,…
L-Threonine là gì?
L-Threonin là một α-amino axit có công thức hóa học HO₂CCHCHCH₃, đồng thời cũng là một axit amin thiết yếu có phân cực. Threonin là một trong hai axit amin sinh protein mang một nhóm ancol, giống như serin, là một trong hai axit amin thiết yếu có nhánh bên đối xứng.
L-Threonine là một axit amin thiết yếu nhưng axit amin này có thể sử dụng để tạo ra protein. Các axit amin thiết yếu phải được lấy từ thực phẩm thông qua chế độ ăn uống, cơ thể không thể tự tạo ra được.

L-threonine được mọi người sử dụng khi bị rối loạn kiểm soát cơ bắp, độ căng cơ, yếu và cứng cơ ở chân, bệnh xơ cứng teo cơ bên hoặc ALS (Lou Gehrig). Còn một số hạn chế là các bằng chứng khoa học về những công dụng này vẫn chưa được khẳng định chắc chắn.
Điều chế sản xuất L-Threonine
Các nhà sản xuất axit amin thường được phát triển bằng cách gây đột biến ngẫu nhiên, lặp đi lặp lại do khó khăn trong việc thiết kế hợp lý mạng lưới trao đổi chất phức tạp và được điều chỉnh cao. Ở đây, chúng tôi báo cáo sự phát triển của chủng Escherichia coli sản sinh quá mức L -threonine đã được xác định về mặt di truyền bằng kỹ thuật chuyển hóa hệ thống. Sự ức chế phản hồi của aspartokinase I và III (được mã hóa bởi thrA và lysC, tương ứng) và các quy định về suy giảm phiên mã (nằm trong thrL) đã bị loại bỏ.
Các con đường cho sự suy thoái Thr đã bị loại bỏ bằng cách xóa tdh và làm biến đổi ilvA. Các meta và Lysagen đã bị xóa để tạo ra nhiều tiền chất hơn cho quá trình sinh tổng hợp Thr. Các gen mục tiêu khác sẽ được thiết kế đã được xác định bằng cách lập hồ sơ phiên mã kết hợp với phân tích phản ứng thông lượng silico, và mức độ biểu hiện của chúng được điều chỉnh theo đó.
Chủng E. coli được biến đổi gen cuối cùng có thể tạo ra Thr với năng suất cao là 0,393g mỗi gam glucoza, và 82,4g/l Thr bằng cách nuôi cấy theo mẻ. Chiến lược kỹ thuật chuyển hóa hệ thống được báo cáo ở đây có thể được sử dụng rộng rãi để phát triển các sinh vật được xác định về mặt di truyền nhằm sản xuất hiệu quả các sản phẩm sinh học khác nhau.
Cơ chế hoạt động của L-Threonine
L-Threonine khi vào cơ thể, được cơ thể biến đổi thành một hóa chất gọi là glycine. Hoạt chất glycine hoạt động trong não, để điều tiết sự co thắt cơ bắp không mong muốn.
Lipid là gì?
Lipid hay còn gọi là chất béo là những este giữa acid béo và alcol. Nó là thành phần không thể thiếu trong quá trình phát triển của con người. Lipid được tìm thấy ở cả thực vật và động vật. Bơ thực vật, dầu tinh luyện, shortening, đậu nành, đậu lạc, vừng... đều có lipid. Trong các loại trứng, thịt, cá, thuỷ sản... có nhiều lipid. Lipid thu được từ động vật gọi là mỡ, thu được từ thực vật gọi là dầu.

Nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng, trẻ em ở mức tiểu học thì năng lượng do lipid cung cấp cần phải đạt khoảng 30% nhu cầu năng lượng của cơ thể. Nên sử dụng lipid có nguồn gốc thực vật nên chiếm khoảng 50%. Tổng số lipid và acid béo no không được phép vượt quá 11% năng lượng khẩu phần ăn hàng ngày.
Lipid có rất nhiều loại ở thực phẩm như: Phosphorlipid, triglycerid, cholesterol, glycolipid, lipoprotein và sáp. Có 2 nhóm chính là: Lipid đơn giản cấu tạo bao gồm hydro (H), carbon (C), oxy (O) và Lipid phức tạp có tạo phức ngoài C, H, O còn có các thành phần khác như P, S…
Điều chế sản xuất
Cơ quan lipid là bào quan giàu lipid. Người ta có thể điều chỉnh việc dự trữ lipid trung tính làm nguồn năng lượng trong cơ thể. Các giọt lipid là một cách tiếp cận hiệu quả để hiểu động lực học lipid trong vi tảo.
Nghiên cứu này khám phá các điều kiện môi trường cần thiết để tạo ra lipid ở loài vi tảo Euglena gracilis như là thành phần chức năng sinh học sử dụng fluorogen phát xạ gây ra sự kết hợp lipid cụ thể, DPAS (C 20 H 16 N 2 O), và so sánh nó với phương pháp nhuộm lipid thương mại thăm dò BODIPY để hình dung quá trình sản xuất lipid in vivo.
Những nghiệm thức nghiên cứu để sản xuất lipid, môi trường Cramer – Myers biến tính (MCM), MCM không có nitơ (-), MCM không có nitơ (-) và canxi (-), MCM không có nitơ (-) và canxi (-), nhưng với glucose (+), MCM không có nitơ (-) và canxi (-), nhưng với glucose (+).
Chiếu sáng liên tục với tốc độ 70mmol photon trên m −2 s −1 ở tất cả các nghiệm thức ngoại trừ không có ánh sáng đối với xử lý 5. Các giọt lipid riêng biệt được gắn nhãn DPAS và được phát hiện bằng kính hiển vi tiêu điểm và phép đo tế bào dòng chảy để làm rõ sự hiểu biết về cơ chế làm giàu lipid trong các điều kiện khác nhau.
Nghiệm thức 1 cho thấy sản xuất lipid thấp ở E. gracilistrong điều kiện tự dưỡng, DPAS được hưởng lợi từ tín hiệu nền rất thấp. Nó nhạy hơn BODIPY đối với các phép đo huỳnh quang in vivo bán định lượng.
Đồng nhuộm với sự hiện diện của BODIPY và chất diệp lục cũng chỉ ra rằng DPAS thích hợp để tạo ảnh đa sắc với các fluorophores đỏ và xanh lục. Các nghiên cứu chứng minh DPAS là một fluorophore tương thích sinh học và quang ổn hiệu quả cao để hình dung nhanh và nhạy các giọt lipid.
Người ta dùng phương pháp nhuộm này để sàng lọc vi tảo có tiềm năng tạo ra các giọt lipid. Nó như một chất bổ sung sức khỏe cho con người.
Cơ chế hoạt động
Lipid được tiêu hóa trong cơ thể chúng ta theo con đường tiêu hóa. Quá trình diễn ra theo thứ tự bắt đầu ở khoang miệng đến dạ dày và ruột. Chuyển hóa lipid là quá trình phá vỡ các chất béo trung tính thành những đơn vị monoglyceride nhỏ hơn với sự trợ giúp của các enzyme lipase.
Quá trình tiêu hóa được bắt đầu từ khoang miệng tiêu hóa hóa học bằng enzym lipase được tiết ra trong tuyến nước bọt. Thức ăn được đưa vào miệng nghiền nát, nhào trộn thức ăn với nước bọt để dễ nuốt. Dù được nuốt nhưng Lipase không thể phá vỡ được cholesterol. Khi nuốt nó vẫn còn nguyên vẹn cho đến khi đi vào các tế bào biểu mô của ruột non. Lipid di chuyển xuống dạ dày và biến đổi hóa học lipase của dạ dày,. Lúc này, quá trình biến đổi cơ học mới bắt đầu.
Việc tiêu hóa và hấp thu chỉ xảy ra khi một chất béo đi tới vị trí của ruột non, lipase phụ thuộc muối mật và lipase tụy là chất tiết từ tuyến tụy được tiết vào ruột non nhằm giúp phân hủy chất béo trung tính cùng với quá trình biến đổi cơ học. Để có thể hấp thu vào tế bào biểu mô ruột non, Lipid được biến đổi cho đến khi chúng trở thành những đơn vị acid béo riêng lẻ. Lúc này, Lipase tuyến tụy có chức năng báo hiệu sự thủy phân chất béo trung tính thành các glycerol và acid béo tự do.

Để hấp thu được lipid nó diễn ra theo 2 con đường mạch máu và hệ bạch huyết. Lipid được tổng hợp tại gan và chuyển hóa đồng thời cũng được hấp thu vào cơ thể, lipase từ dịch tụy và tế bào niêm mạc ruột non phân hủy chất béo thành glycerol, monoglyceride và các acid béo. Các đơn vị chất béo được hấp thu tại ruột là Glycerol, monoglyceride, acid béo, cholesterol và phospholipid.
Chất béo sẽ có cách hấp thu khác nhau tùy theo từng loại. Acid béo chuỗi ngắn C2-C5, acid béo chuỗi trung bình (C6-C12) và glycerol trực tiếp hấp thu vào tế bào rồi đi vào thẳng hệ tĩnh mạch cửa. Acid béo chuỗi dài và monoglyceride được kết hợp với mật thành những hạt micelle mới hấp thu vào trong tế bào ruột và được tái tổ hợp thành triglyceride.
Quá trình hấp thu chất béo trong cơ thể bao gồm phospholipid và cholesterol. Nó có hiệu suất hấp thu thấp chỉ từ 20-40% có thể trực tiếp hấp thu vào trong tế bào ruột. Các chất béo bao gồm cholesterol, phosphorlipid và triglyceride mới trong lòng tế bào ruột non được đóng gói thành những chylomicron. Sau đó, chất béo mới đổ vào hệ bạch huyết.
Quá trình tiêu hóa và hấp thu lipid rất phức tạp. Tại thực quản và dạ dày, thức ăn qua nhanh không biến đổi, khi xuống tới ruột non biến đổi hóa học thành acid béo và glixerin nhờ enzime lipase. Chất béo được tổng hợp và chuyển hóa tại gan. Tại đây lipid cũng đã được hấp thu vào cơ thể và lượng dư thừa sẽ bị thải ra ngoài qua phân.
Octyl stearate là gì?
Các este stearate (Butyl Stearate, Cetyl Stearate, Isocetyl Stearate, Isopropyl Stearate, Myristyl Stearate, Ethylhexyl Stearate, Isobutyl Stearate) là chất lỏng nhờn hoặc chất rắn dạng sáp. Ethylhexyl Stearate cũng có thể được gọi là Octyl Stearate hoặc 2- Ethylhexyl Octadecanoate.Trọng lượng phân tử của Octyl Stearate là 396, giá trị của este là 144 đến 154, giá trị axit và giá trị iốt đều có giá trị tối đa là 1,0.
Công thức hóa học của Octyl stearate
Điều chế sản xuất Octyl stearate
Octyl stearate được điều chế bằng phản ứng giữa axit stearic và rượu etylic. Ethylhexyl stearate là một chất lỏng este trong suốt, không chứa chất lơ lửng và có ở dạng lỏng không màu. Rượu ethylhexyl có đặc tính độc đáo là độ nhớt thấp và bản chất nhờn do đó khi thoa trên da hoặc môi, Octyl stearate tạo thành một lớp màng kỵ nước. Do đó, làm mềm da và mang lại vẻ mịn màng.
Cơ chế hoạt động
Octyl Stearate và các Stearat khác là chất lỏng nhờn hoặc chất rắn dạng sáp thường hòa tan trong các dung môi hữu cơ như cloroform và axeton. Stearat có thể trải qua quá trình chuyển đổi thành axit stearic và rượu tương ứng bằng cách thủy phân hóa học hoặc enzym, chuyển đổi thành các amin bằng cách phân giải amino, và chuyển đổi thành các este khác nhau bằng cách ly giải rượu hoặc chuyển hóa.
Có lẽ bạn sẽ bất ngờ khi biết rằng từ những năm 1930, khi ngành công nghiệp mỹ phẩm vẫn chưa phát triển thì Persea Gratissima Fruit Extract đã được ưa chuộng đưa vào mỹ phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân.
Persea Gratissima Fruit Extract được đánh giá cao bởi khả năng thâm nhập tốt, hàm lượng chất dinh dưỡng cao, mùi nhẹ cùng khả năng giữ nguyên dưỡng chất tuyệt vời. Nếu so với các loại kem dưỡng và lotion, Persea Gratissima Fruit Extract dùng trong huyết thanh (nhũ tương/serum) sẽ mang lại hiệu quả dưỡng da hoàn hảo hơn.

Persea Gratissima Fruit Extract là thành phần được chiết xuất từ quả bơ (loài thực vật có hoa thuộc chi Persea trong họ Nguyệt quế). Persea Gratissima Fruit Extract rất giàu vitamin A, B2, D, E, K, acid béo, là những thành phần có khả năng giúp dưỡng ẩm và nuôi dưỡng làn da tuyệt vời.
Nhờ đó, các chuyên gia đều khuyên dùng Persea Gratissima Fruit Extract, nhất là trong massage cơ thể tại các spa cao cấp. Bên cạnh đó, do Persea Gratissima Fruit Extract chứa Omega-3 nồng độ cao nên còn có khả năng bảo vệ làn da khỏi tác hại của tia UV từ ánh nắng mặt trời, hạn chế tình trạng sạm nám, lão hóa da, hư tổn da.
Persea Gratissima Fruit Extract còn được chứng minh mang lại hiệu quả trong điều trị một số dạng viêm da và viêm khớp. Hoạt chất này nếu dùng lâu dài trên da có khả năng làm giảm bệnh chàm cho bệnh nhân.
Sản phẩm liên quan









